hứa hẹn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hứa hẹn+ verb
- to promise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hứa hẹn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hứa hẹn":
hạ huyền hoa hiên hoà hoãn hoả hoạn hỏa hoạn họa hoằn hứa hẹn hứa hôn - Những từ có chứa "hứa hẹn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trysin rendezvous promise date appointment promisorry engage tryst prospect assignation more...
Lượt xem: 664